|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chót vót
adj
Towering ngôi chùa trên đỉnh núi chót vót a pagoda on the towering mountain cao chót vót toweringly high
![](img/dict/02C013DD.png) | [chót vót] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Towering, very tall, lofty | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ngôi chùa trên đỉnh núi chót vót | | a pagoda on the towering mountain | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cao chót vót | | toweringly high |
|
|
|
|